Trong bối cảnh thiên tai liên tục gây thiệt hại nặng nề cho sản xuất, sinh kế và chuỗi cung ứng tại nhiều địa phương, vai trò của hệ thống ngân hàng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp từ vốn trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Việc ngân hàng hạ lãi suất giúp doanh nghiệp hồi phục sau bão không chỉ là cam kết chính sách, mà còn là bước đi chiến lược để bảo đảm sự ổn định, khắc phục hậu quả và tái khởi động nền kinh tế địa phương. Bài viết dưới đây phân tích sâu sắc tác động của chính sách lãi suất, điều kiện áp dụng, thách thức cũng như những đề xuất nhằm tối ưu hóa hiệu quả hỗ trợ.
Sau bão số 10 và 11, nhiều tỉnh miền Trung và miền Bắc chịu thiệt hại nặng về nhà xưởng, tài sản, hạ tầng giao thông và sản xuất nông nghiệp. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ rơi vào tình trạng mất khả năng thanh khoản, đứt gãy chuỗi cung ứng, thiếu vốn để tái sản xuất. Trong tình cảnh đó, các ngân hàng thương mại trên cả nước đã nhanh chóng triển khai gói hỗ trợ tín dụng với các biện pháp giảm lãi suất, cơ cấu lại nợ, miễn giảm lãi và mở các chương trình cho vay ưu đãi cho doanh nghiệp và hộ dân bị ảnh hưởng do bão.
Trong vai trò ngân hàng thương mại nhà nước chủ lực về nông nghiệp và nông thôn, Agribank lập tức giảm lãi suất cho vay đối với khách hàng chịu thiệt hại do bão lên tới 2%/năm đối với các dư nợ hiện hữu tính đến ngày 30/9/2025, đồng thời không thu lãi chậm trả và điều chỉnh lãi suất quá hạn bằng lãi suất trong hạn trong giai đoạn từ 1/10 đến 31/12/2025. Với các khoản vay mới giải ngân trong giai đoạn từ 1/10 đến 31/12/2025, lãi suất được giảm 0,5%/năm tối đa trong 6 tháng kể từ ngày giải ngân.

Cùng với Agribank, nhiều ngân hàng thương mại khác như BIDV, VietinBank, Vietcombank, MSB, MB, Techcombank… Cũng tham gia triển khai các chính sách ưu đãi lãi suất, cơ cấu nợ, giãn lãi cho khách hàng doanh nghiệp chịu ảnh hưởng do bão lũ. Vietcombank đã cân nhắc giảm 0,5 điểm % lãi cho các doanh nghiệp vay vốn sản xuất – kinh doanh chịu ảnh hưởng từ thiên tai. BIDV cũng xác nhận ưu tiên đánh giá thiệt hại khách hàng, đưa ra giải pháp giảm lãi, giãn nợ tùy theo mức độ từng doanh nghiệp.
Phụ lục
Tác động của chính sách giảm lãi suất tới doanh nghiệp hậu bão
Việc ngân hàng hạ lãi suất giúp doanh nghiệp hồi phục sau bão có những tác động tích cực sau:
Chính sách giảm lãi suất góp phần giảm áp lực tài chính trong giai đoạn khó khăn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vay vốn, giảm áp lực lãi vay trong khi dòng tiền còn eo hẹp. Nhờ đó, họ có thể giữ lại vốn để mua nguyên vật liệu, sửa chữa tài sản, tái đầu tư sản xuất.
Động thái này giúp phục hồi niềm tin của thị trường, khẳng định cam kết hỗ trợ từ hệ thống tài chính, từ đó khơi thông dòng vốn vào khu vực chịu thiệt hại, hạn chế nguy cơ đứt gãy chuỗi cung ứng địa phương.
Chính sách giảm lãi kết hợp với cơ cấu lại nợ, miễn giảm lãi quá hạn và tiếp cho vay mới với điều kiện ưu đãi giúp doanh nghiệp tăng cơ hội tiếp cận vốn mới, tái lập chu kỳ sản xuất, giảm rủi ro phá sản.
Tuy nhiên, hiệu quả chính sách không đồng đều. Các doanh nghiệp có sức khỏe tài chính tốt, có khả năng vận hành sẽ tận dụng được vốn vay để tái khởi động. Nhưng đối với các doanh nghiệp đã bị tổn thương nặng, mất khả năng hấp thụ vốn, giảm lãi suất thôi là chưa đủ. Các giải pháp mạnh mẽ hơn như cơ cấu vốn, hỗ trợ tái cơ cấu, hỗ trợ phi tài chính (đào tạo, chuyển đổi, kết nối thị trường) mới thực sự tạo đòn bẩy hồi phục.
Chẳng hạn, giảm lãi suất chỉ phát huy tác dụng nếu doanh nghiệp có cơ hội sinh lời để trả được gốc và lãi. Nếu doanh nghiệp không còn cơ sở sản xuất khả thi, dòng vốn vay mới chỉ tạo thêm gánh nặng nợ nần. Vì vậy, bên cạnh giảm lãi, cần có đánh giá kỹ lưỡng năng lực tài chính, triển khai các biện pháp xử lý nợ xấu, hỗ trợ chuyển đổi mô hình.
Điều kiện để chính sách phát huy hiệu quả
Để việc ngân hàng hạ lãi suất giúp doanh nghiệp hồi phục sau bão trở thành giải pháp thực chất, cần đảm bảo các điều kiện:
Thống kê, rà soát thiệt hại chính xác, minh bạch để phân loại doanh nghiệp theo mức độ ảnh hưởng, từ đó áp dụng mức hỗ trợ phù hợp.
Đánh giá năng lực hấp thụ vốn của doanh nghiệp để chỉ định ưu đãi lãi suất cho những đơn vị có khả năng phục hồi, tránh lãng phí tài nguyên tài chính vào tổn thất đã không thể phục hồi.
Cơ chế phối hợp giữa ngân hàng, cơ quan quản lý, chính quyền địa phương để hỗ trợ đa chiều: ngoài vốn còn hỗ trợ pháp lý, cơ cấu thuế, hạ tầng logistics, xúc tiến thị trường.
Giám sát, kiểm tra việc sử dụng vốn vay để đảm bảo vốn được dùng đúng mục đích: sửa chữa, đầu tư thiết yếu, thay vì chi tiêu không hiệu quả hoặc đầu cơ rủi ro.
Minh bạch thông tin chính sách hỗ trợ và điều kiện tiếp cận vốn để doanh nghiệp dễ tiếp cận, không bị rào cản thủ tục.
Xem thêm: Nếu không gửi tiết kiệm thì đầu tư vào đâu
Thách thức và hạn chế trong thực thi
Một khó khăn lớn là doanh nghiệp quá yếu, khó hấp thu vốn vay dù lãi suất thấp. Trong tình huống này, chính sách hạ lãi suất giúp rất ít, cần giải pháp mạnh hơn như hỗ trợ cơ cấu, tái thiết mô hình kinh doanh.
Áp lực sử dụng vốn có thể dẫn đến rủi ro nợ xấu nếu doanh nghiệp không trả được trong tương lai. Các ngân hàng phải cân nhắc rủi ro khi mở rộng hỗ trợ.
Nguồn lực hỗ trợ không vô hạn. Nếu áp dụng quá rộng mà không chọn lọc, sẽ gây áp lực lên thanh khoản, chi phí vốn của ngân hàng.
Theo thời gian, lãi suất huy động có thể tăng trở lại hoặc cạnh tranh trong huy động vốn sẽ làm giảm khả năng duy trì lãi suất cho vay thấp lâu dài.

Đề xuất nhằm tối ưu chính sách hỗ trợ
Cần kết hợp giảm lãi suất với hỗ trợ phi tài chính, như tư vấn chuyển đổi mô hình số, liên kết chuỗi giá trị, hỗ trợ marketing, đào tạo quản trị để doanh nghiệp khai thác vốn hiệu quả.
Xây dựng các chương trình backlink hợp tác giữa ngân hàng và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp, như hiệp hội doanh nghiệp, viện nghiên cứu để lan tỏa thông tin về chính sách ưu đãi, hướng dẫn doanh nghiệp cách tiếp cận vốn hỗ trợ. (Đây là điểm có thể dùng từ khóa như “chính sách tín dụng ưu đãi”, “hỗ trợ doanh nghiệp sau bão” để internal link trong website)
Xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro và giám sát sử dụng vốn vay, đảm bảo vốn hỗ trợ được dùng hiệu quả nhằm ngăn ngừa nợ xấu phát sinh.
Cân nhắc hỗ trợ giãn nợ, kéo dài kỳ hạn nợ, miễn lãi quá hạn, kết hợp cơ cấu vốn cho các doanh nghiệp bị ảnh hưởng nặng, thay vì chỉ giảm lãi suất đơn lẻ.
Đẩy mạnh truyền thông chính sách đến doanh nghiệp tại vùng chịu ảnh hưởng vùng bão – dùng kênh báo chí địa phương, mạng xã hội, hiệp hội doanh nghiệp để lan tỏa thông tin hỗ trợ.
Xem xét các gói hỗ trợ vốn quay vòng, tái cấp vốn từ ngân hàng trung ương dành riêng cho vùng bị thiên tai để chia sẻ rủi ro với ngân hàng thương mại.
Chính sách ngân hàng hạ lãi suất giúp doanh nghiệp hồi phục sau bão là một công cụ tài chính cần thiết nhưng không đủ nếu đứng độc lập. Khi kết hợp với cơ cấu nợ, miễn giảm lãi, giãn thời hạn trả nợ và các hỗ trợ phi tài chính khác, nó trở thành giải pháp tổng thể để vực dậy sản xuất, ổn định đời sống và đóng góp vào mục tiêu tăng trưởng kinh tế cuối năm. Tuy nhiên, quá trình thực thi cần minh bạch, chọn lọc, phân loại doanh nghiệp và giám sát sử dụng vốn để tránh lãng phí và rủi ro, đồng thời tận dụng nguồn lực từ nội lực và liên kết mạng lưới để đảm bảo tính bền vững.
